--

dire straits

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dire straits

+ Noun

  • sự đau buồn tột cùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dire straits"
  • Những từ có chứa "dire straits" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nước bí đâm đầu
Lượt xem: 908